Có 1 kết quả:
分身 fēn shēn ㄈㄣ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spare time for a separate task
(2) doppelgänger
(3) sockpuppet (Internet slang)
(2) doppelgänger
(3) sockpuppet (Internet slang)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0